Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


CVE EUR
coinmill.com
100.00 0.90
200.00 1.80
500.00 4.50
1000.00 9.01
2000.00 18.01
5000.00 45.03
10,000.00 90.06
20,000.00 180.13
50,000.00 450.32
100,000.00 900.65
200,000.00 1801.30
500,000.00 4503.25
1,000,000.00 9006.49
2,000,000.00 18,012.99
5,000,000.00 45,032.47
10,000,000.00 90,064.94
20,000,000.00 180,129.88
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EUR CVE
coinmill.com
0.50 55.52
1.00 111.03
2.00 222.06
5.00 555.15
10.00 1110.31
20.00 2220.62
50.00 5551.55
100.00 11,103.10
200.00 22,206.20
500.00 55,515.50
1000.00 111,031.00
2000.00 222,062.00
5000.00 555,154.99
10,000.00 1,110,309.98
20,000.00 2,220,619.97
50,000.00 5,551,549.92
100,000.00 11,103,099.84
EUR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ