Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


CVE FKP
coinmill.com
100.00 0.77
200.00 1.55
500.00 3.86
1000.00 7.73
2000.00 15.45
5000.00 38.63
10,000.00 77.25
20,000.00 154.51
50,000.00 386.27
100,000.00 772.53
200,000.00 1545.06
500,000.00 3862.65
1,000,000.00 7725.30
2,000,000.00 15,450.60
5,000,000.00 38,626.51
10,000,000.00 77,253.01
20,000,000.00 154,506.02
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FKP CVE
coinmill.com
0.50 64.72
1.00 129.44
2.00 258.89
5.00 647.22
10.00 1294.45
20.00 2588.90
50.00 6472.24
100.00 12,944.48
200.00 25,888.96
500.00 64,722.40
1000.00 129,444.79
2000.00 258,889.59
5000.00 647,223.97
10,000.00 1,294,447.94
20,000.00 2,588,895.89
50,000.00 6,472,239.72
100,000.00 12,944,479.43
FKP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ