Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


CVE TZS
coinmill.com
100.00 2289.55
200.00 4579.05
500.00 11,447.65
1000.00 22,895.30
2000.00 45,790.60
5000.00 114,476.50
10,000.00 228,953.00
20,000.00 457,905.95
50,000.00 1,144,764.90
100,000.00 2,289,529.80
200,000.00 4,579,059.55
500,000.00 11,447,648.90
1,000,000.00 22,895,297.80
2,000,000.00 45,790,595.60
5,000,000.00 114,476,489.05
10,000,000.00 228,952,978.05
20,000,000.00 457,905,956.10
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS CVE
coinmill.com
2000.00 87.35
5000.00 218.39
10,000.00 436.77
20,000.00 873.54
50,000.00 2183.85
100,000.00 4367.71
200,000.00 8735.42
500,000.00 21,838.55
1,000,000.00 43,677.09
2,000,000.00 87,354.18
5,000,000.00 218,385.45
10,000,000.00 436,770.91
20,000,000.00 873,541.81
50,000,000.00 2,183,854.54
100,000,000.00 4,367,709.07
200,000,000.00 8,735,418.15
500,000,000.00 21,838,545.37
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ