Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


CYP DZD
coinmill.com
0.50 125.05
1.00 250.15
2.00 500.30
5.00 1250.70
10.00 2501.40
20.00 5002.80
50.00 12,506.95
100.00 25,013.95
200.00 50,027.85
500.00 125,069.65
1000.00 250,139.30
2000.00 500,278.60
5000.00 1,250,696.55
10,000.00 2,501,393.10
20,000.00 5,002,786.20
50,000.00 12,506,965.50
100,000.00 25,013,931.05
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
DZD CYP
coinmill.com
100.00 0.40
200.00 0.80
500.00 2.00
1000.00 4.00
2000.00 8.00
5000.00 19.99
10,000.00 39.98
20,000.00 79.96
50,000.00 199.89
100,000.00 399.78
200,000.00 799.55
500,000.00 1998.89
1,000,000.00 3997.77
2,000,000.00 7995.54
5,000,000.00 19,988.86
10,000,000.00 39,977.72
20,000,000.00 79,955.45
DZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ