Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Electronic Gulden được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Electronic Gulden trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Electronic Guldens hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa.


CYP EFL
coinmill.com
0.50 14.655
1.00 29.310
2.00 58.620
5.00 146.549
10.00 293.098
20.00 586.196
50.00 1465.490
100.00 2930.981
200.00 5861.961
500.00 14,654.904
1000.00 29,309.807
2000.00 58,619.615
5000.00 146,549.036
10,000.00 293,098.073
20,000.00 586,196.146
50,000.00 1,465,490.365
100,000.00 2,930,980.729
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
EFL CYP
coinmill.com
10.000 0.34
20.000 0.68
50.000 1.71
100.000 3.41
200.000 6.82
500.000 17.06
1000.000 34.12
2000.000 68.24
5000.000 170.59
10,000.000 341.18
20,000.000 682.37
50,000.000 1705.91
100,000.000 3411.83
200,000.000 6823.65
500,000.000 17,059.14
1,000,000.000 34,118.27
2,000,000.000 68,236.55
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ