Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CYP ERN
coinmill.com
0.50 14.39
1.00 28.77
2.00 57.55
5.00 143.87
10.00 287.75
20.00 575.50
50.00 1438.75
100.00 2877.49
200.00 5754.99
500.00 14,387.46
1000.00 28,774.93
2000.00 57,549.86
5000.00 143,874.64
10,000.00 287,749.29
20,000.00 575,498.58
50,000.00 1,438,746.44
100,000.00 2,877,492.88
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ERN CYP
coinmill.com
10.00 0.35
20.00 0.70
50.00 1.74
100.00 3.48
200.00 6.95
500.00 17.38
1000.00 34.75
2000.00 69.50
5000.00 173.76
10,000.00 347.52
20,000.00 695.05
50,000.00 1737.62
100,000.00 3475.25
200,000.00 6950.50
500,000.00 17,376.24
1,000,000.00 34,752.48
2,000,000.00 69,504.95
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ