Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CYP FRF
coinmill.com
0.50 5.68
1.00 11.35
2.00 22.71
5.00 56.77
10.00 113.54
20.00 227.08
50.00 567.71
100.00 1135.42
200.00 2270.85
500.00 5677.12
1000.00 11,354.24
2000.00 22,708.48
5000.00 56,771.19
10,000.00 113,542.38
20,000.00 227,084.76
50,000.00 567,711.89
100,000.00 1,135,423.78
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
FRF CYP
coinmill.com
5.00 0.44
10.00 0.88
20.00 1.76
50.00 4.40
100.00 8.81
200.00 17.61
500.00 44.04
1000.00 88.07
2000.00 176.15
5000.00 440.36
10,000.00 880.73
20,000.00 1761.46
50,000.00 4403.64
100,000.00 8807.28
200,000.00 17,614.57
500,000.00 44,036.42
1,000,000.00 88,072.84
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ