Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


CYP IQD
coinmill.com
0.50 1000
1.00 2500
2.00 5000
5.00 12,500
10.00 24,500
20.00 49,000
50.00 123,000
100.00 246,000
200.00 491,500
500.00 1,229,000
1000.00 2,458,500
2000.00 4,916,500
5000.00 12,291,500
10,000.00 24,583,000
20,000.00 49,165,500
50,000.00 122,914,000
100,000.00 245,827,500
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
IQD CYP
coinmill.com
1000 0.41
2000 0.81
5000 2.03
10,000 4.07
20,000 8.14
50,000 20.34
100,000 40.68
200,000 81.36
500,000 203.39
1,000,000 406.79
2,000,000 813.58
5,000,000 2033.95
10,000,000 4067.89
20,000,000 8135.79
50,000,000 20,339.46
100,000,000 40,678.93
200,000,000 81,357.85
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ