Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CYP IRR
coinmill.com
0.50 39,280
1.00 78,555
2.00 157,110
5.00 392,780
10.00 785,555
20.00 1,571,110
50.00 3,927,780
100.00 7,855,555
200.00 15,711,110
500.00 39,277,780
1000.00 78,555,555
2000.00 157,111,110
5000.00 392,777,780
10,000.00 785,555,555
20,000.00 1,571,111,110
50,000.00 3,927,777,780
100,000.00 7,855,555,555
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
IRR CYP
coinmill.com
50,000 0.64
100,000 1.27
200,000 2.55
500,000 6.36
1,000,000 12.73
2,000,000 25.46
5,000,000 63.65
10,000,000 127.30
20,000,000 254.60
50,000,000 636.49
100,000,000 1272.98
200,000,000 2545.97
500,000,000 6364.92
1,000,000,000 12,729.84
2,000,000,000 25,459.69
5,000,000,000 63,649.22
10,000,000,000 127,298.44
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ