Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CYP KGS
coinmill.com
0.50 83
1.00 167
2.00 334
5.00 834
10.00 1669
20.00 3338
50.00 8344
100.00 16,689
200.00 33,377
500.00 83,443
1000.00 166,885
2000.00 333,770
5000.00 834,425
10,000.00 1,668,850
20,000.00 3,337,700
50,000.00 8,344,250
100,000.00 16,688,501
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KGS CYP
coinmill.com
50 0.30
100 0.60
200 1.20
500 3.00
1000 5.99
2000 11.98
5000 29.96
10,000 59.92
20,000 119.84
50,000 299.61
100,000 599.21
200,000 1198.43
500,000 2996.07
1,000,000 5992.15
2,000,000 11,984.30
5,000,000 29,960.75
10,000,000 59,921.50
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ