Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


CYP LSL
coinmill.com
0.50 18.04
1.00 36.08
2.00 72.17
5.00 180.42
10.00 360.83
20.00 721.67
50.00 1804.17
100.00 3608.34
200.00 7216.68
500.00 18,041.70
1000.00 36,083.40
2000.00 72,166.79
5000.00 180,416.98
10,000.00 360,833.95
20,000.00 721,667.90
50,000.00 1,804,169.75
100,000.00 3,608,339.50
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LSL CYP
coinmill.com
10.00 0.28
20.00 0.55
50.00 1.39
100.00 2.77
200.00 5.54
500.00 13.86
1000.00 27.71
2000.00 55.43
5000.00 138.57
10,000.00 277.14
20,000.00 554.27
50,000.00 1385.68
100,000.00 2771.36
200,000.00 5542.72
500,000.00 13,856.79
1,000,000.00 27,713.58
2,000,000.00 55,427.16
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ