Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CYP LYD
coinmill.com
0.50 4.527
1.00 9.054
2.00 18.107
5.00 45.268
10.00 90.537
20.00 181.073
50.00 452.683
100.00 905.366
200.00 1810.731
500.00 4526.828
1000.00 9053.656
2000.00 18,107.312
5000.00 45,268.280
10,000.00 90,536.560
20,000.00 181,073.121
50,000.00 452,682.802
100,000.00 905,365.604
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LYD CYP
coinmill.com
5.000 0.55
10.000 1.10
20.000 2.21
50.000 5.52
100.000 11.05
200.000 22.09
500.000 55.23
1000.000 110.45
2000.000 220.91
5000.000 552.26
10,000.000 1104.53
20,000.000 2209.05
50,000.000 5522.63
100,000.000 11,045.26
200,000.000 22,090.52
500,000.000 55,226.31
1,000,000.000 110,452.62
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ