Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CYP MNT
coinmill.com
0.50 3319
1.00 6638
2.00 13,275
5.00 33,188
10.00 66,376
20.00 132,751
50.00 331,878
100.00 663,756
200.00 1,327,513
500.00 3,318,781
1000.00 6,637,563
2000.00 13,275,126
5000.00 33,187,814
10,000.00 66,375,628
20,000.00 132,751,256
50,000.00 331,878,139
100,000.00 663,756,278
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MNT CYP
coinmill.com
2000 0.30
5000 0.75
10,000 1.51
20,000 3.01
50,000 7.53
100,000 15.07
200,000 30.13
500,000 75.33
1,000,000 150.66
2,000,000 301.32
5,000,000 753.29
10,000,000 1506.58
20,000,000 3013.15
50,000,000 7532.89
100,000,000 15,065.77
200,000,000 30,131.54
500,000,000 75,328.85
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ