Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CYP NMC
coinmill.com
0.50 0.7042
1.00 1.4085
2.00 2.8169
5.00 7.0423
10.00 14.0847
20.00 28.1693
50.00 70.4233
100.00 140.8466
200.00 281.6932
500.00 704.2329
1000.00 1408.4658
2000.00 2816.9316
5000.00 7042.3290
10,000.00 14,084.6580
20,000.00 28,169.3161
50,000.00 70,423.2902
100,000.00 140,846.5805
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NMC CYP
coinmill.com
0.5000 0.35
1.0000 0.71
2.0000 1.42
5.0000 3.55
10.0000 7.10
20.0000 14.20
50.0000 35.50
100.0000 71.00
200.0000 142.00
500.0000 355.00
1000.0000 709.99
2000.0000 1419.98
5000.0000 3549.96
10,000.0000 7099.92
20,000.0000 14,199.85
50,000.0000 35,499.62
100,000.0000 70,999.24
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ