Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


CYP SYP
coinmill.com
0.50 2357.50
1.00 4715.00
2.00 9429.75
5.00 23,574.50
10.00 47,149.00
20.00 94,298.00
50.00 235,745.25
100.00 471,490.50
200.00 942,981.00
500.00 2,357,452.50
1000.00 4,714,905.00
2000.00 9,429,810.00
5000.00 23,574,524.75
10,000.00 47,149,049.75
20,000.00 94,298,099.25
50,000.00 235,745,248.50
100,000.00 471,490,496.75
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SYP CYP
coinmill.com
2000.00 0.42
5000.00 1.06
10,000.00 2.12
20,000.00 4.24
50,000.00 10.60
100,000.00 21.21
200,000.00 42.42
500,000.00 106.05
1,000,000.00 212.09
2,000,000.00 424.19
5,000,000.00 1060.47
10,000,000.00 2120.93
20,000,000.00 4241.87
50,000,000.00 10,604.67
100,000,000.00 21,209.34
200,000,000.00 42,418.67
500,000,000.00 106,046.68
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ