Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CYP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.002
2.00 0.004
5.00 0.010
10.00 0.020
20.00 0.041
50.00 0.102
100.00 0.205
200.00 0.410
500.00 1.025
1000.00 2.050
2000.00 4.100
5000.00 10.249
10,000.00 20.499
20,000.00 40.997
50,000.00 102.493
100,000.00 204.987
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XPT CYP
coinmill.com
0.001 0.49
0.002 0.98
0.005 2.44
0.010 4.88
0.020 9.76
0.050 24.39
0.100 48.78
0.200 97.57
0.500 243.92
1.000 487.84
2.000 975.67
5.000 2439.18
10.000 4878.36
20.000 9756.72
50.000 24,391.80
100.000 48,783.59
200.000 97,567.19
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ