Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CZK EGP
coinmill.com
20 26.25
50 65.75
100 131.50
200 262.75
500 657.00
1000 1313.75
2000 2627.50
5000 6568.75
10,000 13,137.50
20,000 26,275.00
50,000 65,687.75
100,000 131,375.25
200,000 262,750.50
500,000 656,876.25
1,000,000 1,313,752.50
2,000,000 2,627,505.00
5,000,000 6,568,762.75
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
EGP CZK
coinmill.com
20.00 15
50.00 38
100.00 76
200.00 152
500.00 381
1000.00 761
2000.00 1522
5000.00 3806
10,000.00 7612
20,000.00 15,224
50,000.00 38,059
100,000.00 76,118
200,000.00 152,236
500,000.00 380,589
1,000,000.00 761,178
2,000,000.00 1,522,357
5,000,000.00 3,805,892
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ