Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CZK ILS
coinmill.com
20 3.13
50 7.82
100 15.64
200 31.27
500 78.18
1000 156.36
2000 312.71
5000 781.78
10,000 1563.57
20,000 3127.13
50,000 7817.83
100,000 15,635.66
200,000 31,271.32
500,000 78,178.30
1,000,000 156,356.60
2,000,000 312,713.20
5,000,000 781,783.00
CZK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ILS CZK
coinmill.com
2.00 13
5.00 32
10.00 64
20.00 128
50.00 320
100.00 640
200.00 1279
500.00 3198
1000.00 6396
2000.00 12,791
5000.00 31,978
10,000.00 63,956
20,000.00 127,913
50,000.00 319,782
100,000.00 639,564
200,000.00 1,279,127
500,000.00 3,197,818
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ