Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MVR
coinmill.com
20 13.16
50 32.91
100 65.81
200 131.63
500 329.06
1000 658.13
2000 1316.25
5000 3290.63
10,000 6581.26
20,000 13,162.52
50,000 32,906.31
100,000 65,812.62
200,000 131,625.23
500,000 329,063.08
1,000,000 658,126.15
2,000,000 1,316,252.30
5,000,000 3,290,630.76
CZK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
MVR CZK
coinmill.com
10.00 15
20.00 30
50.00 76
100.00 152
200.00 304
500.00 760
1000.00 1519
2000.00 3039
5000.00 7597
10,000.00 15,195
20,000.00 30,389
50,000.00 75,973
100,000.00 151,947
200,000.00 303,893
500,000.00 759,733
1,000,000.00 1,519,466
2,000,000.00 3,038,931
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ