Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK NAD
coinmill.com
20 16.40
50 41.00
100 82.05
200 164.10
500 410.20
1000 820.40
2000 1640.80
5000 4101.95
10,000 8203.90
20,000 16,407.80
50,000 41,019.50
100,000 82,038.95
200,000 164,077.90
500,000 410,194.80
1,000,000 820,389.55
2,000,000 1,640,779.15
5,000,000 4,101,947.80
CZK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
NAD CZK
coinmill.com
10.00 12
20.00 24
50.00 61
100.00 122
200.00 244
500.00 609
1000.00 1219
2000.00 2438
5000.00 6095
10,000.00 12,189
20,000.00 24,379
50,000.00 60,947
100,000.00 121,893
200,000.00 243,787
500,000.00 609,467
1,000,000.00 1,218,933
2,000,000.00 2,437,866
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ