Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CZK NOK
coinmill.com
20 9.0
50 23.0
100 46.0
200 92.5
500 231.0
1000 462.0
2000 924.0
5000 2309.5
10,000 4619.0
20,000 9237.5
50,000 23,094.5
100,000 46,188.5
200,000 92,377.0
500,000 230,943.0
1,000,000 461,885.5
2,000,000 923,771.5
5,000,000 2,309,428.5
CZK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NOK CZK
coinmill.com
10.0 22
20.0 43
50.0 108
100.0 217
200.0 433
500.0 1083
1000.0 2165
2000.0 4330
5000.0 10,825
10,000.0 21,650
20,000.0 43,301
50,000.0 108,252
100,000.0 216,504
200,000.0 433,008
500,000.0 1,082,519
1,000,000.0 2,165,038
2,000,000.0 4,330,076
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ