Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


CZK PKR
coinmill.com
20 243.84
50 609.60
100 1219.20
200 2438.41
500 6096.02
1000 12,192.03
2000 24,384.06
5000 60,960.16
10,000 121,920.31
20,000 243,840.63
50,000 609,601.57
100,000 1,219,203.13
200,000 2,438,406.27
500,000 6,096,015.66
1,000,000 12,192,031.33
2,000,000 24,384,062.65
5,000,000 60,960,156.64
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
PKR CZK
coinmill.com
200.00 16
500.00 41
1000.00 82
2000.00 164
5000.00 410
10,000.00 820
20,000.00 1640
50,000.00 4101
100,000.00 8202
200,000.00 16,404
500,000.00 41,010
1,000,000.00 82,021
2,000,000.00 164,042
5,000,000.00 410,104
10,000,000.00 820,208
20,000,000.00 1,640,416
50,000,000.00 4,101,039
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ