Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


CZK RON
coinmill.com
20 3.95
50 9.88
100 19.75
200 39.50
500 98.76
1000 197.52
2000 395.03
5000 987.58
10,000 1975.16
20,000 3950.32
50,000 9875.80
100,000 19,751.60
200,000 39,503.20
500,000 98,758.01
1,000,000 197,516.01
2,000,000 395,032.03
5,000,000 987,580.07
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
RON CZK
coinmill.com
5.00 25
10.00 51
20.00 101
50.00 253
100.00 506
200.00 1013
500.00 2531
1000.00 5063
2000.00 10,126
5000.00 25,314
10,000.00 50,629
20,000.00 101,258
50,000.00 253,144
100,000.00 506,288
200,000.00 1,012,576
500,000.00 2,531,440
1,000,000.00 5,062,881
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ