Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


DJF ERN
coinmill.com
100 8.63
200 17.26
500 43.15
1000 86.30
2000 172.59
5000 431.48
10,000 862.96
20,000 1725.93
50,000 4314.81
100,000 8629.63
200,000 17,259.26
500,000 43,148.15
1,000,000 86,296.30
2,000,000 172,592.59
5,000,000 431,481.48
10,000,000 862,962.96
20,000,000 1,725,925.93
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN DJF
coinmill.com
10.00 120
20.00 230
50.00 580
100.00 1160
200.00 2320
500.00 5790
1000.00 11,590
2000.00 23,180
5000.00 57,940
10,000.00 115,880
20,000.00 231,760
50,000.00 579,400
100,000.00 1,158,800
200,000.00 2,317,600
500,000.00 5,793,990
1,000,000.00 11,587,980
2,000,000.00 23,175,970
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ