Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DJF GBP
coinmill.com
100 0.45
200 0.89
500 2.23
1000 4.47
2000 8.94
5000 22.34
10,000 44.69
20,000 89.37
50,000 223.43
100,000 446.86
200,000 893.73
500,000 2234.32
1,000,000 4468.65
2,000,000 8937.30
5,000,000 22,343.24
10,000,000 44,686.49
20,000,000 89,372.97
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP DJF
coinmill.com
0.50 110
1.00 220
2.00 450
5.00 1120
10.00 2240
20.00 4480
50.00 11,190
100.00 22,380
200.00 44,760
500.00 111,890
1000.00 223,780
2000.00 447,560
5000.00 1,118,910
10,000.00 2,237,810
20,000.00 4,475,630
50,000.00 11,189,070
100,000.00 22,378,130
GBP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ