Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 86
200 173
500 431
1000 863
2000 1726
5000 4315
10,000 8629
20,000 17,258
50,000 43,145
100,000 86,290
200,000 172,580
500,000 431,451
1,000,000 862,902
2,000,000 1,725,803
5,000,000 4,314,508
10,000,000 8,629,015
20,000,000 17,258,030
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 120
200 230
500 580
1000 1160
2000 2320
5000 5790
10,000 11,590
20,000 23,180
50,000 57,940
100,000 115,890
200,000 231,780
500,000 579,440
1,000,000 1,158,880
2,000,000 2,317,760
5,000,000 5,794,400
10,000,000 11,588,810
20,000,000 23,177,620
JPY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ