Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


DJF LBP
coinmill.com
100 8500
200 16,950
500 42,400
1000 84,800
2000 169,600
5000 424,050
10,000 848,100
20,000 1,696,250
50,000 4,240,600
100,000 8,481,200
200,000 16,962,400
500,000 42,406,000
1,000,000 84,812,000
2,000,000 169,624,000
5,000,000 424,060,000
10,000,000 848,120,000
20,000,000 1,696,240,000
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP DJF
coinmill.com
10,000 120
20,000 240
50,000 590
100,000 1180
200,000 2360
500,000 5900
1,000,000 11,790
2,000,000 23,580
5,000,000 58,950
10,000,000 117,910
20,000,000 235,820
50,000,000 589,540
100,000,000 1,179,080
200,000,000 2,358,160
500,000,000 5,895,390
1,000,000,000 11,790,780
2,000,000,000 23,581,570
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ