Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DJF LYD
coinmill.com
100 2.715
200 5.430
500 13.576
1000 27.152
2000 54.304
5000 135.760
10,000 271.520
20,000 543.040
50,000 1357.600
100,000 2715.200
200,000 5430.401
500,000 13,576.002
1,000,000 27,152.004
2,000,000 54,304.008
5,000,000 135,760.020
10,000,000 271,520.041
20,000,000 543,040.082
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD DJF
coinmill.com
5.000 180
10.000 370
20.000 740
50.000 1840
100.000 3680
200.000 7370
500.000 18,410
1000.000 36,830
2000.000 73,660
5000.000 184,150
10,000.000 368,300
20,000.000 736,590
50,000.000 1,841,480
100,000.000 3,682,970
200,000.000 7,365,940
500,000.000 18,414,850
1,000,000.000 36,829,690
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ