Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


DJF TZS
coinmill.com
100 1329.35
200 2658.70
500 6646.70
1000 13,293.40
2000 26,586.85
5000 66,467.10
10,000 132,934.15
20,000 265,868.35
50,000 664,670.85
100,000 1,329,341.70
200,000 2,658,683.40
500,000 6,646,708.45
1,000,000 13,293,416.95
2,000,000 26,586,833.85
5,000,000 66,467,084.65
10,000,000 132,934,169.30
20,000,000 265,868,338.55
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS DJF
coinmill.com
2000.00 150
5000.00 380
10,000.00 750
20,000.00 1500
50,000.00 3760
100,000.00 7520
200,000.00 15,050
500,000.00 37,610
1,000,000.00 75,230
2,000,000.00 150,450
5,000,000.00 376,130
10,000,000.00 752,250
20,000,000.00 1,504,500
50,000,000.00 3,761,260
100,000,000.00 7,522,520
200,000,000.00 15,045,040
500,000,000.00 37,612,600
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ