Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


DJF VEF
coinmill.com
100 147,243
200 294,486
500 736,215
1000 1,472,431
2000 2,944,861
5000 7,362,153
10,000 14,724,306
20,000 29,448,611
50,000 73,621,528
100,000 147,243,056
200,000 294,486,111
500,000 736,215,278
1,000,000 1,472,430,556
2,000,000 2,944,861,111
5,000,000 7,362,152,778
10,000,000 14,724,305,556
20,000,000 29,448,611,111
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF DJF
coinmill.com
200,000 140
500,000 340
1,000,000 680
2,000,000 1360
5,000,000 3400
10,000,000 6790
20,000,000 13,580
50,000,000 33,960
100,000,000 67,910
200,000,000 135,830
500,000,000 339,570
1,000,000,000 679,150
2,000,000,000 1,358,300
5,000,000,000 3,395,750
10,000,000,000 6,791,490
20,000,000,000 13,582,980
50,000,000,000 33,957,460
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ