Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


DKK GIP
coinmill.com
5.00 0.58
10.00 1.17
20.00 2.33
50.00 5.83
100.00 11.67
200.00 23.34
500.00 58.35
1000.00 116.69
2000.00 233.38
5000.00 583.46
10,000.00 1166.92
20,000.00 2333.85
50,000.00 5834.62
100,000.00 11,669.25
200,000.00 23,338.50
500,000.00 58,346.24
1,000,000.00 116,692.48
DKK tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
GIP DKK
coinmill.com
0.50 4.25
1.00 8.50
2.00 17.25
5.00 42.75
10.00 85.75
20.00 171.50
50.00 428.50
100.00 857.00
200.00 1714.00
500.00 4284.75
1000.00 8569.50
2000.00 17,139.00
5000.00 42,847.75
10,000.00 85,695.25
20,000.00 171,390.75
50,000.00 428,476.50
100,000.00 856,953.25
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ