Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


DKK GMD
coinmill.com
5.00 54.43
10.00 108.85
20.00 217.71
50.00 544.28
100.00 1088.55
200.00 2177.10
500.00 5442.75
1000.00 10,885.50
2000.00 21,771.00
5000.00 54,427.50
10,000.00 108,855.00
20,000.00 217,710.00
50,000.00 544,275.00
100,000.00 1,088,550.00
200,000.00 2,177,100.00
500,000.00 5,442,750.00
1,000,000.00 10,885,500.00
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
GMD DKK
coinmill.com
50.00 4.50
100.00 9.25
200.00 18.25
500.00 46.00
1000.00 91.75
2000.00 183.75
5000.00 459.25
10,000.00 918.75
20,000.00 1837.25
50,000.00 4593.25
100,000.00 9186.50
200,000.00 18,373.00
500,000.00 45,932.75
1,000,000.00 91,865.25
2,000,000.00 183,730.75
5,000,000.00 459,326.75
10,000,000.00 918,653.25
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ