Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


DKK GNF
coinmill.com
5.00 6136
10.00 12,272
20.00 24,544
50.00 61,360
100.00 122,719
200.00 245,439
500.00 613,597
1000.00 1,227,194
2000.00 2,454,387
5000.00 6,135,968
10,000.00 12,271,936
20,000.00 24,543,872
50,000.00 61,359,679
100,000.00 122,719,358
200,000.00 245,438,716
500,000.00 613,596,789
1,000,000.00 1,227,193,578
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
GNF DKK
coinmill.com
5000 4.00
10,000 8.25
20,000 16.25
50,000 40.75
100,000 81.50
200,000 163.00
500,000 407.50
1,000,000 814.75
2,000,000 1629.75
5,000,000 4074.25
10,000,000 8148.75
20,000,000 16,297.25
50,000,000 40,743.25
100,000,000 81,486.75
200,000,000 162,973.50
500,000,000 407,433.75
1,000,000,000 814,867.25
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ