Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK HUF
coinmill.com
5.00 250
10.00 500
20.00 999
50.00 2498
100.00 4996
200.00 9993
500.00 24,982
1000.00 49,964
2000.00 99,929
5000.00 249,821
10,000.00 499,643
20,000.00 999,285
50,000.00 2,498,213
100,000.00 4,996,426
200,000.00 9,992,853
500,000.00 24,982,131
1,000,000.00 49,964,263
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
HUF DKK
coinmill.com
200 4.00
500 10.00
1000 20.00
2000 40.00
5000 100.00
10,000 200.25
20,000 400.25
50,000 1000.75
100,000 2001.50
200,000 4002.75
500,000 10,007.25
1,000,000 20,014.25
2,000,000 40,028.50
5,000,000 100,071.50
10,000,000 200,143.00
20,000,000 400,286.00
50,000,000 1,000,715.25
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ