Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DKK INR
coinmill.com
5.00 60.4
10.00 120.8
20.00 241.5
50.00 603.8
100.00 1207.6
200.00 2415.3
500.00 6038.2
1000.00 12,076.4
2000.00 24,152.9
5000.00 60,382.2
10,000.00 120,764.3
20,000.00 241,528.7
50,000.00 603,821.7
100,000.00 1,207,643.4
200,000.00 2,415,286.9
500,000.00 6,038,217.2
1,000,000.00 12,076,434.4
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
INR DKK
coinmill.com
50.0 4.25
100.0 8.25
200.0 16.50
500.0 41.50
1000.0 82.75
2000.0 165.50
5000.0 414.00
10,000.0 828.00
20,000.0 1656.00
50,000.0 4140.25
100,000.0 8280.50
200,000.0 16,561.25
500,000.0 41,403.00
1,000,000.0 82,806.00
2,000,000.0 165,611.75
5,000,000.0 414,029.50
10,000,000.0 828,059.00
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ