Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


DKK ISK
coinmill.com
5.00 102
10.00 203
20.00 406
50.00 1016
100.00 2031
200.00 4062
500.00 10,155
1000.00 20,311
2000.00 40,621
5000.00 101,553
10,000.00 203,105
20,000.00 406,211
50,000.00 1,015,527
100,000.00 2,031,055
200,000.00 4,062,109
500,000.00 10,155,273
1,000,000.00 20,310,546
DKK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
ISK DKK
coinmill.com
100 5.00
200 9.75
500 24.50
1000 49.25
2000 98.50
5000 246.25
10,000 492.25
20,000 984.75
50,000 2461.75
100,000 4923.50
200,000 9847.00
500,000 24,617.75
1,000,000 49,235.50
2,000,000 98,471.00
5,000,000 246,177.50
10,000,000 492,355.00
20,000,000 984,710.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ