Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


DKK KPW
coinmill.com
5.00 663.58
10.00 1327.15
20.00 2654.30
50.00 6635.76
100.00 13,271.51
200.00 26,543.02
500.00 66,357.55
1000.00 132,715.10
2000.00 265,430.21
5000.00 663,575.51
10,000.00 1,327,151.03
20,000.00 2,654,302.06
50,000.00 6,635,755.14
100,000.00 13,271,510.28
200,000.00 26,543,020.57
500,000.00 66,357,551.42
1,000,000.00 132,715,102.84
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
KPW DKK
coinmill.com
500.00 3.75
1000.00 7.50
2000.00 15.00
5000.00 37.75
10,000.00 75.25
20,000.00 150.75
50,000.00 376.75
100,000.00 753.50
200,000.00 1507.00
500,000.00 3767.50
1,000,000.00 7535.00
2,000,000.00 15,069.75
5,000,000.00 37,674.75
10,000,000.00 75,349.25
20,000,000.00 150,698.75
50,000,000.00 376,746.75
100,000,000.00 753,493.75
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ