Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Dollar quần đảo Cayman được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar quần đảo Cayman trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cayman Islands đô la hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KYD
coinmill.com
5.00 0.59
10.00 1.19
20.00 2.37
50.00 5.94
100.00 11.87
200.00 23.75
500.00 59.37
1000.00 118.75
2000.00 237.50
5000.00 593.75
10,000.00 1187.49
20,000.00 2374.98
50,000.00 5937.46
100,000.00 11,874.92
200,000.00 23,749.84
500,000.00 59,374.59
1,000,000.00 118,749.18
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
KYD DKK
coinmill.com
0.50 4.25
1.00 8.50
2.00 16.75
5.00 42.00
10.00 84.25
20.00 168.50
50.00 421.00
100.00 842.00
200.00 1684.25
500.00 4210.50
1000.00 8421.00
2000.00 16,842.25
5000.00 42,105.50
10,000.00 84,211.00
20,000.00 168,422.25
50,000.00 421,055.50
100,000.00 842,111.00
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ