Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KZT
coinmill.com
5.00 323
10.00 646
20.00 1292
50.00 3230
100.00 6460
200.00 12,921
500.00 32,301
1000.00 64,603
2000.00 129,206
5000.00 323,015
10,000.00 646,030
20,000.00 1,292,060
50,000.00 3,230,149
100,000.00 6,460,298
200,000.00 12,920,595
500,000.00 32,301,488
1,000,000.00 64,602,976
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KZT DKK
coinmill.com
500 7.75
1000 15.50
2000 31.00
5000 77.50
10,000 154.75
20,000 309.50
50,000 774.00
100,000 1548.00
200,000 3095.75
500,000 7739.50
1,000,000 15,479.25
2,000,000 30,958.25
5,000,000 77,395.75
10,000,000 154,791.75
20,000,000 309,583.25
50,000,000 773,958.25
100,000,000 1,547,916.25
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ