Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DKK LKR
coinmill.com
5.00 210
10.00 419
20.00 839
50.00 2097
100.00 4193
200.00 8387
500.00 20,967
1000.00 41,934
2000.00 83,868
5000.00 209,670
10,000.00 419,341
20,000.00 838,682
50,000.00 2,096,705
100,000.00 4,193,410
200,000.00 8,386,820
500,000.00 20,967,050
1,000,000.00 41,934,100
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
LKR DKK
coinmill.com
200 4.75
500 12.00
1000 23.75
2000 47.75
5000 119.25
10,000 238.50
20,000 477.00
50,000 1192.25
100,000 2384.75
200,000 4769.50
500,000 11,923.50
1,000,000 23,847.00
2,000,000 47,694.00
5,000,000 119,234.75
10,000,000 238,469.50
20,000,000 476,938.75
50,000,000 1,192,347.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ