Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nas là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


DKK NAS
coinmill.com
5.00 1
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 48
500.00 120
1000.00 240
2000.00 481
5000.00 1202
10,000.00 2403
20,000.00 4806
50,000.00 12,015
100,000.00 24,031
200,000.00 48,061
500,000.00 120,154
1,000,000.00 240,307
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NAS DKK
coinmill.com
1 4.25
2 8.25
5 20.75
10 41.50
20 83.25
50 208.00
100 416.25
200 832.25
500 2080.75
1000 4161.25
2000 8322.75
5000 20,806.75
10,000 41,613.25
20,000 83,226.75
50,000 208,066.75
100,000 416,133.50
200,000 832,267.25
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ