Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK NGN
coinmill.com
5.00 337
10.00 673
20.00 1346
50.00 3366
100.00 6732
200.00 13,464
500.00 33,660
1000.00 67,319
2000.00 134,638
5000.00 336,596
10,000.00 673,191
20,000.00 1,346,382
50,000.00 3,365,955
100,000.00 6,731,911
200,000.00 13,463,822
500,000.00 33,659,555
1,000,000.00 67,319,109
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NGN DKK
coinmill.com
500 7.50
1000 14.75
2000 29.75
5000 74.25
10,000 148.50
20,000 297.00
50,000 742.75
100,000 1485.50
200,000 2971.00
500,000 7427.25
1,000,000 14,854.50
2,000,000 29,709.25
5,000,000 74,273.00
10,000,000 148,546.25
20,000,000 297,092.50
50,000,000 742,731.25
100,000,000 1,485,462.25
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ