Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DKK NOK
coinmill.com
5.00 8.0
10.00 15.5
20.00 31.0
50.00 78.0
100.00 156.0
200.00 312.0
500.00 779.5
1000.00 1559.0
2000.00 3117.5
5000.00 7794.0
10,000.00 15,587.5
20,000.00 31,175.0
50,000.00 77,937.5
100,000.00 155,875.0
200,000.00 311,750.0
500,000.00 779,375.5
1,000,000.00 1,558,750.5
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NOK DKK
coinmill.com
10.0 6.50
20.0 12.75
50.0 32.00
100.0 64.25
200.0 128.25
500.0 320.75
1000.0 641.50
2000.0 1283.00
5000.0 3207.75
10,000.0 6415.50
20,000.0 12,830.75
50,000.0 32,077.00
100,000.0 64,154.00
200,000.0 128,308.00
500,000.0 320,769.75
1,000,000.0 641,539.50
2,000,000.0 1,283,079.00
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ