Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nxt là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


DKK NXT
coinmill.com
5.00 48.9
10.00 97.7
20.00 195.5
50.00 488.7
100.00 977.5
200.00 1954.9
500.00 4887.4
1000.00 9774.7
2000.00 19,549.5
5000.00 48,873.7
10,000.00 97,747.4
20,000.00 195,494.7
50,000.00 488,736.8
100,000.00 977,473.7
200,000.00 1,954,947.3
500,000.00 4,887,368.3
1,000,000.00 9,774,736.6
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NXT DKK
coinmill.com
50.0 5.00
100.0 10.25
200.0 20.50
500.0 51.25
1000.0 102.25
2000.0 204.50
5000.0 511.50
10,000.0 1023.00
20,000.0 2046.00
50,000.0 5115.25
100,000.0 10,230.50
200,000.0 20,461.00
500,000.0 51,152.25
1,000,000.0 102,304.50
2,000,000.0 204,609.00
5,000,000.0 511,522.75
10,000,000.0 1,023,045.50
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ