Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DKK NZD
coinmill.com
5.00 1.20
10.00 2.40
20.00 4.80
50.00 12.00
100.00 24.00
200.00 48.10
500.00 120.20
1000.00 240.50
2000.00 480.90
5000.00 1202.30
10,000.00 2404.70
20,000.00 4809.40
50,000.00 12,023.50
100,000.00 24,046.90
200,000.00 48,093.90
500,000.00 120,234.70
1,000,000.00 240,469.40
DKK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
NZD DKK
coinmill.com
1.00 4.25
2.00 8.25
5.00 20.75
10.00 41.50
20.00 83.25
50.00 208.00
100.00 415.75
200.00 831.75
500.00 2079.25
1000.00 4158.50
2000.00 8317.00
5000.00 20,792.75
10,000.00 41,585.25
20,000.00 83,170.75
50,000.00 207,926.75
100,000.00 415,853.25
200,000.00 831,706.75
NZD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ