Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK OMR
coinmill.com
5.00 0.275
10.00 0.555
20.00 1.105
50.00 2.765
100.00 5.525
200.00 11.055
500.00 27.630
1000.00 55.265
2000.00 110.525
5000.00 276.315
10,000.00 552.625
20,000.00 1105.255
50,000.00 2763.135
100,000.00 5526.265
200,000.00 11,052.530
500,000.00 27,631.325
1,000,000.00 55,262.650
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
OMR DKK
coinmill.com
0.200 3.50
0.500 9.00
1.000 18.00
2.000 36.25
5.000 90.50
10.000 181.00
20.000 362.00
50.000 904.75
100.000 1809.50
200.000 3619.00
500.000 9047.75
1000.000 18,095.50
2000.000 36,190.75
5000.000 90,477.00
10,000.000 180,954.00
20,000.000 361,908.00
50,000.000 904,770.25
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ