Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


DKK PKR
coinmill.com
5.00 208.05
10.00 416.10
20.00 832.21
50.00 2080.52
100.00 4161.05
200.00 8322.09
500.00 20,805.23
1000.00 41,610.46
2000.00 83,220.93
5000.00 208,052.31
10,000.00 416,104.63
20,000.00 832,209.25
50,000.00 2,080,523.13
100,000.00 4,161,046.27
200,000.00 8,322,092.54
500,000.00 20,805,231.34
1,000,000.00 41,610,462.68
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
PKR DKK
coinmill.com
200.00 4.75
500.00 12.00
1000.00 24.00
2000.00 48.00
5000.00 120.25
10,000.00 240.25
20,000.00 480.75
50,000.00 1201.50
100,000.00 2403.25
200,000.00 4806.50
500,000.00 12,016.25
1,000,000.00 24,032.50
2,000,000.00 48,064.75
5,000,000.00 120,162.00
10,000,000.00 240,324.25
20,000,000.00 480,648.25
50,000,000.00 1,201,620.75
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ