Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


DKK PLN
coinmill.com
5.00 2.90
10.00 5.79
20.00 11.58
50.00 28.95
100.00 57.91
200.00 115.82
500.00 289.54
1000.00 579.08
2000.00 1158.16
5000.00 2895.39
10,000.00 5790.79
20,000.00 11,581.57
50,000.00 28,953.93
100,000.00 57,907.86
200,000.00 115,815.73
500,000.00 289,539.32
1,000,000.00 579,078.65
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
PLN DKK
coinmill.com
5.00 8.75
10.00 17.25
20.00 34.50
50.00 86.25
100.00 172.75
200.00 345.50
500.00 863.50
1000.00 1727.00
2000.00 3453.75
5000.00 8634.50
10,000.00 17,268.75
20,000.00 34,537.50
50,000.00 86,344.00
100,000.00 172,688.00
200,000.00 345,376.25
500,000.00 863,440.50
1,000,000.00 1,726,881.25
PLN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ