Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 11
50.00 27
100.00 53
200.00 107
500.00 267
1000.00 535
2000.00 1069
5000.00 2673
10,000.00 5346
20,000.00 10,693
50,000.00 26,732
100,000.00 53,464
200,000.00 106,928
500,000.00 267,320
1,000,000.00 534,639
DKK tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
SAR DKK
coinmill.com
2 3.75
5 9.25
10 18.75
20 37.50
50 93.50
100 187.00
200 374.00
500 935.25
1000 1870.50
2000 3740.75
5000 9352.00
10,000 18,704.25
20,000 37,408.50
50,000 93,521.00
100,000 187,042.00
200,000 374,084.25
500,000 935,210.50
SAR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ