Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


DKK SOS
coinmill.com
5.00 408
10.00 816
20.00 1632
50.00 4080
100.00 8160
200.00 16,321
500.00 40,802
1000.00 81,604
2000.00 163,208
5000.00 408,019
10,000.00 816,038
20,000.00 1,632,075
50,000.00 4,080,188
100,000.00 8,160,376
200,000.00 16,320,752
500,000.00 40,801,880
1,000,000.00 81,603,759
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
SOS DKK
coinmill.com
500 6.25
1000 12.25
2000 24.50
5000 61.25
10,000 122.50
20,000 245.00
50,000 612.75
100,000 1225.50
200,000 2450.75
500,000 6127.25
1,000,000 12,254.25
2,000,000 24,508.75
5,000,000 61,271.75
10,000,000 122,543.25
20,000,000 245,086.75
50,000,000 612,716.75
100,000,000 1,225,433.75
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ